- Từ điển Nhật - Anh
四季
Xem thêm các từ khác
-
四季報
[ しきほう ] (n) quarterly (journal) -
四季咲き
[ しきざき ] (n) blooming in each season -
四字熟語
[ よじじゅくご ] four-character idiomatic compounds -
四川
[ しせん ] Szechwan -
四年生
[ よねんせい ] (n) student in his (her) fourth year/fourth-year student -
四当五落
[ よんとうごらく ] (exp) sleep four hours pass, sleep five hours fail/four-pass, five fail -
四分
[ しぶん ] (vs) divide into four pieces/one fourth -
四分五裂
[ しぶごれつ ] (n) torn asunder/disruption -
四分円
[ しぶんえん ] (n) quadrant -
四分六
[ しぶろく ] (n) six to four ratio/sixty-forty -
四分音符
[ しぶんおんぷ ] (n) quarter note/crotchet -
四周
[ ししゅう ] (n) periphery/circumference -
四六判
[ しろくばん ] (n) duodecimo -
四六時中
[ しろくじちゅう ] (adv,n) around the clock/day and night (Note: 4 x 6 = 24) -
四元速度
[ しげんそくど ] four velocity (physics) -
四則
[ しそく ] (n) four (fundamental) rules of arithmetic -
四囲
[ しい ] (n) surroundings/circumference -
四国
[ しこく ] (n) one of the four main islands of Japan/(P) -
四捨五入
[ ししゃごにゅう ] (n) rounding up (fractions)/(P) -
四桁
[ よけた ] four-digit number/\"thousands\" column
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.