- Từ điển Nhật - Anh
四百四病の外
Xem thêm các từ khác
-
四聖
[ しせい ] (n) the four great sages (Buddha, Christ, Confucius, Socrates) -
四角
[ しかく ] (adj-na,n) square/(P) -
四角い
[ しかくい ] (adj) square/(P) -
四角号碼
[ しかくごうま ] (n) a kanji character stroke classification system -
四角張る
[ しかくばる ] (v5r) to be angular/to be formal -
四角形
[ しかっけい ] (ik) (n) square/quadrilateral/quadrangle -
四角四面
[ しかくしめん ] (adj-na,n) square/formal -
四角四面な人
[ しかくしめんなひと ] prim (stuffy) person/squared-toed person -
四角柱
[ しかくちゅう ] (n) quadrangular prism -
四輪車
[ よんりんしゃ ] automobile/car -
四輪駆動
[ よんりんくどう ] (n) four-wheel drive -
四輪駆動車
[ よんりんくどうしゃ ] (n) four wheel drive car -
四辺
[ しへん ] (n) 4-sided -
四辺形
[ しへんけい ] (n) quadrilateral -
四股
[ しこ ] (n) sumo wrestler ceremonial leg raising and stomping -
四肢
[ しし ] (n) limbs/extremities/(P) -
四苦八苦
[ しくはっく ] (n,vs,exp) be in dire distress/hard put to it -
四面
[ しめん ] (n) four sides/all sides -
四面体
[ しめんたい ] (n) tetrahedron -
四面楚歌
[ しめんそか ] (n) be surrounded by enemies on all sides/be betrayed (forsaken) by everybody
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.