- Từ điển Nhật - Anh
回送店
Xem thêm các từ khác
-
回送車
[ かいそうしゃ ] (n) out-of-service car (train)/(US) deadhead (train) -
囃す
[ はやす ] (v5s) to play accompaniment/to jeer at -
囃子
[ はやし ] (n) Japanese orchestra/band/accompaniment -
囃子方
[ はやしかた ] (n) (in Noh) musician/orchestra leader -
囃子言葉
[ はやしことば ] (n) meaningless words in a song for rhythm/words or utterances added to modulate the cadence of a song -
囃子詞
[ はやしことば ] (n) meaningless words in a song for rhythm/words or utterances added to modulate the cadence of a song -
囂しい
[ かまびすしい ] (adj) noisy/boisterous -
囂囂
[ ごうごう ] (adj-na,n) noise/boisterousness -
四
[ し ] (num) four/(P) -
四つ
[ よっつ ] (n) four/(P) -
四つ子
[ よつご ] quadruplets -
四つ切り
[ よつぎり ] (n) cutting into four/quarter/photograph size 254mm x 305 mm -
四つ手網
[ よつであみ ] (n) four-armed scoop net -
四つ目
[ よつめ ] (n) four-eyed/pattern of four squares -
四つ目垣
[ よつめがき ] (n) square-patterned bamboo fence/lattice fence -
四つ角
[ よつかど ] (n) four corners/crossroads/(P) -
四つ足
[ よつあし ] (n) four-footed (animal) -
四つ辻
[ よつつじ ] (n) crossroads/intersection -
四つ葉のクローバー
[ よつばのクローバー ] four-leaf clover -
四七抜き
[ よなぬき ] (n) pentatonic scale (music)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.