- Từ điển Nhật - Anh
団体客
Xem thêm các từ khác
-
団体割引
[ だんたいわりびき ] (n) group discount (rate, reduction) -
団体戦
[ だんたいせん ] (n) team competition/team game -
団体旅行
[ だんたいりょこう ] group travel/(P) -
団体競技
[ だんたいきょうぎ ] team sports -
団体行動
[ だんたいこうどう ] group behavior -
団十郎丈
[ だんじゅうろうじょう ] Danjuro (kabuki actor) -
団塊
[ だんかい ] (n) mass/lump -
団塊の世代
[ だんかいのせだい ] baby boom generation -
団子
[ だんご ] (n) dumpling (sweet) -
団子鼻
[ だんごばな ] (n) a snub or pug nose -
団地
[ だんち ] (n) multi-unit apartments/(P) -
団地住まい
[ だんちずまい ] living in a housing complex -
団地族
[ だんちぞく ] (n) housing project dwellers -
団員
[ だんいん ] (n) group member -
団栗
[ どんぐり ] (n) acorn -
団栗の背比べ
[ どんぐりのせいくらべ ] (exp) having no outstanding characteristics/to all seem about the same -
団栗眼
[ どんぐりまなこ ] (adj-no,n) goggle-eyes -
団欒
[ だんらん ] (n,vs) sitting together in a circle/happy circle/harmony -
団扇
[ うちわ ] (n) fan/(P) -
団扇虫
[ うちわむし ] fan-fly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.