- Từ điển Nhật - Anh
固茹で卵
Xem thêm các từ khác
-
固苦しい
[ かたぐるしい ] (adj) formal/strict/ceremonious/stiff -
固陋
[ ころう ] (adj-na,n) stubbornly sticking to old ways/dislike of new things/narrow-mindedness -
国
[ くに ] (n) country/(P) -
国の将来を計る
[ くにのしょうらいをはかる ] (exp) to plan (provide) for the future of the country -
国の栄え
[ くにのさかえ ] prosperity of a country -
国の本
[ くにのもと ] national principles/foundation of the country -
国の誉れ
[ くにのほまれ ] national glory -
国を治める
[ くにをおさめる ] (exp) to manage a state/to govern a country -
国々
[ くにぐに ] (n) countries/(P) -
国中
[ くにじゅう ] all over the country -
国主
[ こくしゅ ] (n) king/sovereign/daimyo -
国交
[ こっこう ] (n) diplomatic relations/(P) -
国交を結ぶ
[ こっこうをむすぶ ] (exp) to enter into diplomatic relations -
国人
[ くにびと ] (n) indigenous person/inhabitant of a country -
国事
[ こくじ ] (n) national affairs -
国事犯
[ こくじはん ] (n) political offence -
国会
[ こっかい ] (n) National Diet/parliament/congress/(P) -
国会対策委員会
[ こっかいたいさくいんかい ] Committee of the National Diet -
国会図書館
[ こっかいとしょかん ] (n) National Diet Library/Library of Congress -
国会議事堂
[ こっかいぎじどう ] National Diet (Japanese parliament)/Capitol Hill (US)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.