- Từ điển Nhật - Anh
国際交流
Xem thêm các từ khác
-
国際人
[ こくさいじん ] (n) international celebrity/cosmopolitan/citizen of the world -
国際会議
[ こくさいかいぎ ] international conference -
国際協定
[ こくさいきょうてい ] (n) international agreement/accord -
国際協力事業団
[ こくさいきょうりょくじぎょうだん ] Japan International Cooperation Agency (1974)/JICA -
国際司法裁判所
[ こくさいしほうさいばんしょ ] (n) International Court of Justice (ICJ) -
国際収支
[ こくさいしゅうし ] international balance of payments -
国際展開
[ こくさいてんかい ] international expansion -
国際市場
[ こくさいしじょう ] international market -
国際平和活動
[ こくさいへいわかつどう ] (n) international peace activity -
国際化
[ こくさいか ] (n) internationalization/(P) -
国際原子力機関
[ こくさいげんしりょくきかん ] (n) International Atomic Energy Agency (IAEA) -
国際刑事警察機構
[ こくさいけいじけいさつきこう ] (n) International Criminal Police Organization (Interpol) -
国際問題
[ こくさいもんだい ] international problem -
国際捕鯨委員会
[ こくさいほげいいいんかい ] (n) International Whaling Commission (IWC) -
国際援助機関
[ こくさいえんじょきかん ] international aid organization -
国際条約
[ こくさいじょうやく ] (n) international treaty -
国際標準化機構
[ こくさいひょうじゅんかきこう ] (n) International Organization for Standardization (ISO) -
国際機械翻訳協会
[ こくさいきかいほんやくきょうかい ] International Association for Machine Translation/IAMT -
国際機関
[ こくさいきかん ] international organization -
国際決済銀行
[ こくさいけっさいぎんこう ] (n) Bank for International Settlements (BIS)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.