- Từ điển Nhật - Anh
在校
Xem thêm các từ khác
-
在校生
[ ざいこうせい ] (n) enrolled student -
在方
[ ざいかた ] (n) rural area -
在日
[ ざいにち ] (n) in Japan/(P) -
在日米軍
[ ざいにちべいぐん ] US Forces, Japan -
在日米陸軍
[ ざいにちべいりくぐん ] US Army, Japan -
在籍
[ ざいせき ] (n,vs) enrollment/(P) -
在籍専従者
[ ざいせきせんじゅうしゃ ] full-time trade union official -
在米
[ ざいべい ] (n,vs) being in the USA -
在米中
[ ざいべいちゅう ] while resident in America -
在米邦人
[ ざいべいほうじん ] Japanese living in America/(P) -
在留
[ ざいりゅう ] (n,vs) stay/remain/reside/(P) -
在留外国人
[ ざいりゅうがいこくじん ] foreign residents -
在留民
[ ざいりゅうみん ] (n) residents -
在留期間更新許可
[ ざいりゅうきかんこうしんきょか ] extension of visa permit -
在留邦人
[ ざいりゅうほうじん ] Japanese residing abroad -
在監の長
[ ざいかんのおさ ] (n) prison warden -
在監者
[ ざいかんしゃ ] (n) prisoner/inmate -
在職
[ ざいしょく ] (n) being in office -
在荷
[ ざいか ] (n) stock/goods on hand -
在英
[ ざいえい ] in Britain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.