- Từ điển Nhật - Anh
城塞
Xem thêm các từ khác
-
城壁
[ じょうへき ] (n) rampart -
城外
[ じょうがい ] (n) outside a castle -
城市
[ じょうし ] (n) castle town/fortified town -
城府
[ じょうふ ] (n) town/town walls -
城廓
[ じょうかく ] (n) fortress/castle/enclosure/castle walls -
城内
[ じょうない ] (n-adv,n-t) inside a castle -
城兵
[ じょうへい ] (n) castle garrison -
城池
[ じょうち ] castle moat -
城砦
[ じょうさい ] (n) fortress -
城跡
[ じょうせき ] (n) castle site/ruins of a castle -
城郭
[ じょうかく ] (n) castle/citadel/(P) -
城門
[ じょうもん ] (n) castle gate/(P) -
埃
[ ほこり ] (n) dust/(P) -
埒が明かない
[ らちがあかない ] make no progress/remain unsettled -
埒外
[ らちがい ] (n) out of bounds/beyond the pale -
埒内
[ らちない ] (n) within bounds/within the pale -
埋まる
[ うまる ] (v5r) to be buried/to be surrounded/to overflow/to be filled/(P) -
埋み火
[ うずみび ] (n) banked fire -
埋める
[ うめる ] (v1) (1) to bury/(2) to fill up (e.g. audience fills a hall)/to fill (a seat, a vacant position)/(3) to plug gaps/to stop a gap/(4) to make... -
埋め合せる
[ うめあわせる ] (v1,vt) to make amends/to compensate for/to make up for
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.