- Từ điển Nhật - Anh
場外株
Xem thêm các từ khác
-
場外馬券
[ じょうがいばけん ] off-track betting -
場当たり
[ ばあたり ] (n) playing to the gallery/haphazard -
場味
[ ばあじ ] market sentiment -
場内
[ じょうない ] (n) on the grounds -
場内放送
[ じょうないほうそう ] (n) (announcement over) the public address system (e.g. in stadium) -
場末
[ ばすえ ] (n) squalid outskirts -
場数
[ ばかず ] (n) experiences -
場慣れ
[ ばなれ ] (n) experience/poise in a critical situation -
場所
[ ばしょ ] (n) place/location/(P) -
場所を取る
[ ばしょをとる ] (exp) to take up (occupy) space -
場所塞ぎ
[ ばしょふさぎ ] (n) obstruction -
場所柄
[ ばしょがら ] (n-t) character of a place -
場所柄弁えず
[ ばしょがらわきまえず ] (exp) not in keeping with the occasion -
場違い
[ ばちがい ] (adj-na,exp,n) out-of-place/inappropriate/sticking out like a sore thumb/(P) -
場面
[ ばめん ] (n) scene/setting (e.g. of novel)/(P) -
場馴れ
[ ばなれ ] (n) experienced/accustomed -
堂
[ どう ] (n,n-suf) prefix to building meaning \"magnificent\"/(P) -
堂に入る
[ どうにいる ] (exp) to become an expert/to be master at -
堂々
[ どうどう ] (adj-na,n) magnificent/grand/impressive -
堂々と
[ どうどうと ] without apology/without hesitation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.