- Từ điển Nhật - Anh
変位電流
Xem thêm các từ khác
-
変体
[ へんたい ] (n) abnormality -
変体仮名
[ へんたいがな ] anomalous cursive syllabary -
変名
[ へんみょう ] (n) assumed name/alias -
変声期
[ へんせいき ] (n) puberty in boys/change in voice -
変奏曲
[ へんそうきょく ] (n) variation (music) -
変字
[ へんじ ] conversion/converted character -
変容
[ へんよう ] (n) changed appearance/(P) -
変幻
[ へんげん ] (n) transformation -
変幻自在
[ へんげんじざい ] (adj-na,n) phantasmagoric/capable of ever-changing appearance -
変形
[ へんけい ] (n,vs) transformation/variation/metamorphosis/modification/deformation/variety/deformity/monster/(P) -
変形ゴマ
[ へんけいゴマ ] arbitrary panel layout -
変形生成統語論
[ へんけいせいせいとうごろん ] transformational generative syntax -
変形規則
[ へんけいきそく ] transformational rule -
変形虫類
[ へんけいちゅうるい ] the amoeba -
変形部門
[ へんけいぶもん ] transformational component -
変心
[ へんしん ] (n) change of mind/inconstancy/apostasy -
変化
[ へんか ] (n,vs) change/variation/alteration/mutation/transition/transformation/transfiguration/metamorphosis/variety/diversity/inflection/declension/conjugation/(P) -
変化球
[ へんかきゅう ] (n) ball with a change of speed (baseball) -
変圧
[ へんあつ ] (n) transformation (of a current) -
変圧器
[ へんあつき ] (n) (power) transformer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.