- Từ điển Nhật - Anh
外に何か
Xem thêm các từ khác
-
外す
[ はずす ] (v5s) (1) to unfasten/(2) to remove/(3) to bump off (sl)/(P) -
外タレ
[ がいタレ ] (n) (abbr) non-Japanese celebrity/foreigner celebrity -
外れ
[ はずれ ] (n) (1) end/verge/extremity/tip/outskirts/(2) miss/failure/(P) -
外れる
[ はずれる ] (v1,vi) to be disconnected/to get out of place/to be off/to be out (e.g. of gear)/(P) -
外を探す
[ ほかをさがす ] (exp) to search somewhere else -
外乱
[ がいらん ] (n) noise (interference) -
外乳
[ がいにゅう ] (n) perisperm -
外交
[ がいこう ] (n) diplomacy/(P) -
外交の才
[ がいこうのさい ] diplomatic talent -
外交チャンネル
[ がいこうチャンネル ] (n) diplomatic channel -
外交交渉
[ がいこうこうしょう ] (n) diplomatic negotiations/negotiations through diplomatic channels -
外交使節
[ がいこうしせつ ] (n) diplomat -
外交委員長
[ がいこういいんちょう ] Head of the Foreign Relations Committee -
外交官
[ がいこうかん ] (n) diplomat/(P) -
外交官補
[ がいこうかんほ ] probationary diplomat -
外交員
[ がいこういん ] (n) canvasser/door-to-door salesman -
外交問題
[ がいこうもんだい ] diplomatic issue -
外交団
[ がいこうだん ] (n) diplomatic corps -
外交活動
[ がいこうかつどう ] (n) diplomatic activity -
外交文書
[ がいこうぶんしょ ] diplomatic papers or documents
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.