- Từ điển Nhật - Anh
外物
Xem thêm các từ khác
-
外相
[ がいしょう ] (n) Foreign Minister/(P) -
外聞
[ がいぶん ] (n) reputation/respectability/honour -
外衣
[ がいい ] (n) outer garment -
外被
[ がいひ ] (n) investment (in the sense of outer layer)/outer skin or layer/rind/hull/husk/crust -
外観
[ がいかん ] (n) appearance/exterior/facade/(P) -
外見
[ がいけん ] (n) outward appearance/(P) -
外角
[ がいかく ] (n) outside corner/external angle -
外語
[ がいご ] (n) foreign language -
外貨
[ がいか ] (n) imported goods/foreign money/(P) -
外貨建
[ がいかだて ] (n) rate in foreign currency -
外貨債
[ がいかさい ] (n) foreign currency bonds -
外貨換算
[ がいかかんさん ] (n) foreign currency translation -
外貨準備高
[ がいかじゅんびだか ] (n) foreign currency reserves -
外貨獲得
[ がいかかくとく ] acquisition of foreign currency -
外貨預金
[ がいかよきん ] foreign currency deposit -
外販
[ がいはん ] (n) direct sales -
外貌
[ がいぼう ] (n) outward appearance -
外賓
[ がいひん ] (n) foreign guest -
外資
[ がいし ] (n) foreign capital -
外資導入
[ がいしどうにゅう ] introduction of foreign capital
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.