- Từ điển Nhật - Anh
外道
Xem thêm các từ khác
-
外面
[ がいめん ] (n) exterior/surface/outward appearance/(P) -
外項
[ がいこう ] (n) outer term -
外題
[ げだい ] (n) title (of a play) -
外食
[ がいしょく ] (n) eating out/(P) -
外食産業
[ がいしょくさんぎょう ] food service industry -
外骨格
[ がいこっかく ] (n) external skeleton -
外鰐
[ そとわに ] (n) walking with feet pointing outward -
外需
[ がいじゅ ] (n) foreign consumption -
外銀
[ がいぎん ] (n) (abbr) foreign bank -
外部
[ がいぶ ] (n) the outside/external/(P) -
外部寄生
[ がいぶきせい ] (n) ectoparasitism -
外部労働市場
[ がいぶろうどうしじょう ] (n) external labor market -
外部経済
[ がいぶけいざい ] (n) external economies -
外部監査
[ がいぶかんさ ] (n) external audit -
外郭
[ がいかく ] (n) (1) outer wall (e.g. castle)/outer block (enclosure)/(2) outline/contour/(P) -
外郭団体
[ がいかくだんたい ] auxiliary organization/(P) -
外郎
[ ういろう ] (n) a type of sweet made from rice-powder -
外野
[ がいや ] (n) outfield -
外野席
[ がいやせき ] (n) outfield bleachers -
外野手
[ がいやしゅ ] (n) outfielder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.