- Từ điển Nhật - Anh
大和時代
Xem thêm các từ khác
-
大和絵
[ やまとえ ] (n) pictures of ancient Japan/(P) -
大和煮
[ やまとに ] (n) beef boiled with soy sauce, ginger and sugar -
大和言葉
[ やまとことば ] (n) the ancient or primordial Japanese language -
大和芋
[ やまといも ] (n) variety of Japanese potato -
大和魂
[ やまとだましい ] (n) the Japanese spirit/(P) -
大儒
[ だいじゅ ] great scholar -
大儀
[ たいぎ ] (adj-na,n) state ceremony/laborious (task) -
大冊
[ たいさつ ] (n) large or bulky book or volume -
大円
[ だいえん ] (n) large circle/great circle -
大写し
[ おおうつし ] (n) a close-up -
大凡
[ おおよそ ] (adv,n) (uk) about/roughly/as a rule/approximately -
大凶
[ だいきょう ] (n) terrible luck/atrocity -
大出来
[ おおでき ] (n) well-made/well-done/great success -
大商い
[ おおあきない ] (n) heavy turnover (trading) -
大入り
[ おおいり ] (n) (theater) packed to capacity -
大入り袋
[ おおいりぶくろ ] (n) bonus paid to employees on occasion of a full house -
大入道
[ おおにゅうどう ] (n) large, bald-headed monster/a giant -
大全
[ たいぜん ] (n) encyclopedia/complete works -
大八車
[ だいはちぐるま ] (n) large two-wheeled wagon -
大公
[ たいこう ] (n) archduke
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.