- Từ điển Nhật - Anh
大映
Xem thêm các từ khác
-
大昔
[ おおむかし ] (n-adv,n-t) great antiquity/old-fashioned/long ago/(P) -
大方
[ おおかた ] (n-adv,n) perhaps/almost all/majority/(P) -
大方の評では
[ おおかたのひょうでは ] according to public opinion -
大文字
[ おおもじ ] (n) (1) upper case letters/large characters/(P) -
大文節
[ だいぶんせつ ] large paragraph (wnn) -
大日
[ だいにち ] (n) Mahavairocana (Tathagata)/Great Sun/Supreme Buddha of Sino-Japanese esoteric Buddhism -
大旦那
[ おおだんな ] (n) master/head of household/man of the house/principal supporter of a temple -
大患
[ たいかん ] (n) serious illness/travails -
大悟
[ だいご ] (n) (Buddhism) enlightenment/great wisdom -
大政
[ たいせい ] (n) sovereign power/the reins of government -
大政奉還
[ たいせいほうかん ] (n) restoration of imperial rule -
大意
[ たいい ] (n) schema -
大愚
[ たいぐ ] (n) great folly or fool -
大憲章
[ だいけんしょう ] the Magna Carta -
大数
[ たいすう ] (n-adv,n-t) great number/round number -
大敵
[ たいてき ] (n) great rival/powerful enemy -
大敗
[ たいはい ] (n) crushing defeat -
大慶
[ たいけい ] (n) great joy -
大慌て
[ おおあわて ] (adj-na,n) great excitement/(P) -
大慈大悲
[ だいじだいひ ] (n) great compassion and mercy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.