- Từ điển Nhật - Anh
大略
Xem thêm các từ khác
-
大物
[ おおもの ] (n) important person/big shot/big game (animal, fish) -
大物食い
[ おおものぐい ] (n) defeating a superior opponent -
大盤振る舞い
[ おおばんふるまい ] (n) splendid banquet/great feast -
大盤振舞
[ おおばんぶるまい ] (n) be lavish in giving gifts or wining and dining (others)/a lavish feast -
大盤振舞い
[ おおばんふるまい ] (n) splendid banquet/great feast -
大盤石
[ だいばんじゃく ] (n) large rock/rock-solid -
大目
[ おおめ ] (adj-na,n) large eyes/magnanimity -
大目に
[ おおめに ] rather large -
大目に見る
[ おおめにみる ] (exp) to tolerate/to condone/to overlook/to let pass -
大目玉
[ おおめだま ] (n) good scolding -
大相撲
[ おおずもう ] (n) annual wrestling matches/(P) -
大盃
[ たいはい ] (n) large cup -
大盛り
[ おおもり ] (n) a large serving/(P) -
大発会
[ だいはっかい ] (n) first session (trading day) of the year -
大発生
[ だいはっせい ] (n) explosive increase (in number of pests)/(severe) outbreak or upsurge of pests -
大白
[ たいはく ] (n) large cup -
大白鳥
[ おおはくちょう ] whooper swan -
大聖
[ たいせい ] (n) great sage -
大聖堂
[ だいせいどう ] cathedral -
大荒れ
[ おおあれ ] (adj-na,n) great storm/agitation/upheaval
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.