- Từ điển Nhật - Anh
大筒
Xem thêm các từ khác
-
大筋
[ おおすじ ] (n) outline/summary -
大粒
[ おおつぶ ] (adj-na,n) large grain/large drop -
大系
[ たいけい ] (n) outline/survey/compendium -
大納会
[ だいのうかい ] (n) last session (trading day, trading) of the year -
大納言
[ だいなごん ] (n) chief councillor of state -
大統一理論
[ だいとういつりろん ] (n) grand unified theory (physics) -
大統領
[ だいとうりょう ] (n) president/chief executive/(P) -
大統領の後を襲う
[ だいとうりょうのあとをおそう ] (exp) to succeed to the presidency -
大統領代行
[ だいとうりょうだいこう ] (n) acting president -
大統領夫人
[ だいとうりょうふじん ] (n) first lady -
大統領候補
[ だいとうりょうこうほ ] (n) presidential candidate -
大統領経済報告
[ だいとうりょうけいざいほうこく ] (n) Economic Report of the President (US) -
大統領選
[ だいとうりょうせん ] presidential election -
大統領選挙
[ だいとうりょうせんきょ ] presidential election -
大組み
[ おおぐみ ] (n) make up (of a newspaper) -
大綱
[ たいこう ] (n) fundamental principles/outline/general features -
大罪
[ だいざい ] (n) serious crime/grave sin -
大群
[ たいぐん ] (n) large crowd/large herd/large flock/large school/large shoal -
大義
[ たいぎ ] (n) great cause/moral law/justice -
大義名分
[ たいぎめいぶん ] (n) a just cause
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.