- Từ điển Nhật - Anh
天を摩する
Xem thêm các từ khác
-
天主
[ てんしゅ ] (n) Lord of Heaven/God -
天主教
[ てんしゅきょう ] (n) (Roman) Catholicism -
天丼
[ てんどん ] (n) bowl of rice and fried fish -
天上
[ てんじょう ] (n) the heavens -
天上川
[ てんじょうがわ ] river raised above the surrounding land -
天上界
[ てんじょうかい ] (n) celestial world/heaven -
天与の資
[ てにょのし ] natural endowment (ability) -
天下の勝
[ てんかのしょう ] beautiful scenery -
天下の景
[ てんかのけい ] superlative view -
天下り
[ あまくだり ] (n) retiring high-ranking government officials taking a lucrative job in a private or semi-private corporation -
天下る
[ あまくだる ] (v5r) to descend from heaven -
天下一
[ てんかいち ] (n) unique thing/best on earth -
天下一品
[ てんかいっぴん ] (n) best article under heaven/peerless -
天下取り
[ てんかとり ] rule over the whole country -
天下分け目
[ てんかわけめ ] (n) fateful/decisive (war) -
天下晴れて
[ てんかはれて ] (adv) right and proper/legal -
天下無双
[ てんかむそう ] (adj-na,n) peerless/unequaled -
天下無比
[ てんかむひ ] peerless/unequaled -
天人
[ てんにん ] (n) nature and man/God and man/celestial being/celestial maiden -
天井
[ てんじょう ] (n) ceiling/ceiling price/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.