- Từ điển Nhật - Anh
太陽及び地球
Xem thêm các từ khác
-
太陽年
[ たいようねん ] (n) solar year -
太陽光
[ たいようこう ] (n) sunlight -
太陽光線
[ たいようこうせん ] sunlight/rays of the sun -
太陽光発電
[ たいようこうはつでん ] solar power (generation) -
太陽暦
[ たいようれき ] (n) solar (Julian) calendar/(P) -
太陽日
[ たいようじつ ] (n) solar day -
太陽放射
[ たいようほうしゃ ] solar radiation -
太陽灯
[ たいようとう ] (n) sunlamp -
太陽神
[ たいようしん ] (n) sun god -
太陽神経叢
[ たいようしんけいそう ] solar plexus -
太陽系
[ たいようけい ] (n) solar system -
太陽炉
[ たいようろ ] (n) solar furnace -
太陽熱
[ たいようねつ ] (n) solar heat -
太陽熱温水器
[ たいようねつおんすいき ] solar water heater -
太陽熱発電
[ たいようねつはつでん ] (n) solar power generation -
太陽虫
[ たいようちゅう ] (n) heliozoan -
太陽風
[ たいようふう ] (n) solar wind -
太陽黒点
[ たいようこくてん ] sunspot -
太陽電池
[ たいようでんち ] solar battery -
太陽電波
[ たいようでんぱ ] solar radio waves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.