- Từ điển Nhật - Anh
好き勝手
Xem thêm các từ khác
-
好き放題
[ すきほうだい ] (adj-na,n) doing as one pleases -
好き者
[ すきもの ] (n) (vulg) dilettante/lecher/nymphomaniac -
好く
[ すく ] (v5k) to like/to love/to be fond of/(P) -
好ましい
[ このましい ] (adj) nice/likeable/desirable/(P) -
好み
[ このみ ] (n) liking/taste/choice/(P) -
好い
[ よい ] (iK) (adj) good -
好い人
[ いいひと ] (n) good-natured person -
好い仲
[ いいなか ] (n) love for one another -
好い子
[ いいこ ] good child -
好い年
[ いいとし ] (n) old enough -
好い加減
[ いいかげん ] (adj-na,adv,exp,n) moderate/right/random/not thorough/vague/irresponsible/halfhearted -
好い気
[ いいき ] (adj-na,n) easygoing/optimistic/conceited -
好い気味
[ いいきみ ] (adj-na) serves one right -
好い顔
[ いいかお ] (n) big shot/happy face -
好プレー
[ こうプレー ] (n) good play or effort (baseball) -
好ゲーム
[ こうゲーム ] (n) excellent effort in a losing cause (baseball) -
好む
[ このむ ] (v5m) to like/to prefer/(P) -
好下物
[ こうかぶつ ] (n) favorite snack to have with drinks -
好一対
[ こういっつい ] (adj-na,n) well-matched -
好人物
[ こうじんぶつ ] (n) good-natured person/nice person/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.