- Từ điển Nhật - Anh
如何に
Xem thêm các từ khác
-
如何にも
[ いかにも ] (adv,int) (uk) indeed/really/phrase meaning agreement/(P) -
如何して
[ どうして ] (adv,int) (uk) why?/for what reason/how/in what way/for what purpose/what for/(P) -
如何しても
[ どうしても ] (adv) (uk) by all means/at any cost/no matter what/after all/in the long run/cravingly/at any rate/surely/(P) -
如何いう
[ どういう ] (adj-pn) (uk) what kind of -
如何わしい
[ いかがわしい ] (adj) (1) (uk) suspicious/dubious/unreliable/(2) indecent/unseemly -
如何様
[ いかよう ] (adj-na) how -
如何様師
[ いかさまし ] (n) cheat/swindler -
如何程
[ いかほど ] (adv,n) how much/how many/however -
如何物
[ いかもの ] (n) fake -
如何許
[ いかばかり ] (adv) how much -
如実
[ にょじつ ] (n) reality/(P) -
如来
[ にょらい ] (n) Tathagata/perfected one (suffix of high-ranking Buddhist deities) -
如月
[ きさらぎ ] (n) (obs) second month of lunar calendar -
如是
[ にょぜ ] (n) so/thus/like this -
如是我聞
[ にょぜがもん ] (n) thus I hear (quote from the sutras)/these ears have heard -
如才
[ じょさい ] (n) (1) affable/slick/smooth-tongued/(2) smart/sharp/clever/skillful/adroit -
如才ない
[ じょさいない ] (adj) tactful/shrewd/cautious/clever/smart/adroit -
如才無い
[ じょさいない ] (adj) tactful/shrewd/cautious/clever/smart/adroit -
如菩薩
[ にょぼさつ ] (n) Buddha-like compassion -
如露
[ じょろ ] (ateji) (n) (uk) watering can/watering pot/sprinkling can
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.