Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

安全係数

[あんぜんけいすう]

(n) safety factor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安全対策

    [ あんぜんたいさく ] safety measure
  • 安全帽

    [ あんぜんぼう ] (n) hard hat
  • 安全弁

    [ あんぜんべん ] (n) safety valve
  • 安全地帯

    [ あんぜんちたい ] safety zone
  • 安全基準

    [ あんぜんきじゅん ] (n) safety standards
  • 安全域

    [ あんぜんいき ] safety margin
  • 安全剃刀

    [ あんぜんかみそり ] (n) safety razor
  • 安全器

    [ あんぜんき ] (n) safety device
  • 安全標識

    [ あんぜんひょうしき ] (n) safety mark
  • 安全期

    [ あんぜんき ] safe period
  • 安全教育

    [ あんぜんきょういく ] safety education
  • 安全性

    [ あんぜんせい ] (n) safety
  • 安全灯

    [ あんぜんとう ] (n) safety lamp
  • 安全第一

    [ あんぜんだいいち ] safety first
  • 安全率

    [ あんぜんりつ ] (n) safety factor
  • 安全瓣

    [ あんぜんべん ] (n) safety valve
  • 安全衛生教育

    [ あんぜんえいせいきょういく ] (n) safety education
  • 安全装置

    [ あんぜんそうち ] safety device
  • 安全運転

    [ あんぜんうんてん ] (n,vs) safe driving
  • 安固

    [ あんこ ] (adj-na,n) secure/solid/stable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top