- Từ điển Nhật - Anh
官に就く
Xem thêm các từ khác
-
官事
[ かんじ ] (n) government business -
官位
[ かんい ] (n) office and rank/an official rank -
官印
[ かんいん ] (n) official seal -
官名
[ かんめい ] (n) official position or title -
官吏
[ かんり ] (n) government official/clerk/(P) -
官報
[ かんぽう ] (n) official daily gazette/official telegram -
官女
[ かんじょ ] (n) court lady -
官学
[ かんがく ] (n) government school -
官尊民卑
[ かんそんみんぴ ] (n) respecting the authorities and denigrating ordinary citizens -
官展
[ かんてん ] (n) exhibition sponsored by the government -
官庁
[ かんちょう ] (n) government office/authorities/(P) -
官庁街
[ かんちょうがい ] government district -
官府
[ かんぷ ] (n) government (office) -
官僚
[ かんりょう ] (n) bureaucrat/bureaucracy/(P) -
官僚主義
[ かんりょうしゅぎ ] bureaucracy/(P) -
官僚主義者
[ かんりょうしゅぎしゃ ] bureaucrat -
官僚化
[ かんりょうか ] bureaucratization -
官僚制
[ かんりょうせい ] (n) bureaucracy -
官僚政治
[ かんりょうせいじ ] bureaucratic government -
官僚臭
[ かんりょうしゅう ] smack of the bureaucrat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.