- Từ điển Nhật - Anh
実装
[じっそう]
(n,vs) package/implementation/mounting/insertion (of equipment)/codding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
実親
[ じつおや ] (n) true parent(s) (as opposed to foster parents, etc.) -
実証
[ じっしょう ] (n) actual proof -
実証主義
[ じっしょうしゅぎ ] positivism -
実証主義者
[ じっしょうしゅぎしゃ ] positivist -
実証哲学
[ じっしょうてつがく ] positivism -
実証的
[ じっしょうてき ] (adj-na) empirical/positive -
実証論
[ じっしょうろん ] positivism -
実記
[ じっき ] (n) true account -
実話
[ じつわ ] (n) true story/(P) -
実説
[ じっせつ ] (n) true story -
実費
[ じっぴ ] (n) actual expense/cost price/(P) -
実質
[ じっしつ ] (n) substance/essence -
実質経済成長率
[ じっしつけいざいせいちょうりつ ] (n) real economic growth rate -
実質的
[ じっしつてき ] (adj-na) substantially -
実質賃金
[ じっしつちんぎん ] (n) real wages -
実践
[ じっせん ] (n,vs) practice/put into practice/(P) -
実践理性
[ じっせんりせい ] practical reason or ethics -
実践理性批判
[ じっせんりせいひはん ] \"Critique of Pure Reason\" (Kant)/(P) -
実践的
[ じっせんてき ] (adj-na) practical/(P) -
実車
[ じっしゃ ] (n) occupied taxi/full-scale car (vs model)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.