- Từ điển Nhật - Anh
実験群
Xem thêm các từ khác
-
実験的
[ じっけんてき ] (adj-na) experimental -
実験的研究
[ じっけんてきけんきゅう ] experimental study -
実験装置
[ じっけんそうち ] (n) experimental device/experimental equipment -
実験者
[ じっけんしゃ ] experimenter/researcher -
実録
[ じつろく ] (n) authentic account -
実録物
[ じつろくもの ] (n) true account -
実需
[ じつじゅ ] (n) actual demand/user demand -
実際
[ じっさい ] (adj-no,adv,n) practical/actual condition/status quo/(P) -
実際に
[ じっさいに ] (adv) virtually/practically/in practice/currently/presently -
実際家
[ じっさいか ] (n) practical individual -
実際問題
[ じっさいもんだい ] (n) practical question (problem) -
実際性
[ じっさいせい ] (n) practicality -
実際的
[ じっさいてき ] (adj-na) practical -
実関数
[ じつかんすう ] (n) real variable function -
守
[ もり ] (n) nursemaid/baby-sitting/(P) -
守り
[ まもり ] (n) protection/defense/safeguard/charm/talisman -
守り刀
[ まもりがたな ] (n) sword for self-defense -
守り本尊
[ まもりほんぞん ] (n) guardian deity -
守り札
[ まもりふだ ] (n) paper charm or talisman -
守り抜く
[ まもりぬく ] (v5k) to hold fast/to protect to the end
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.