- Từ điển Nhật - Anh
宣伝効果
Xem thêm các từ khác
-
宣伝員
[ せんでんいん ] publicist/propagandist -
宣伝機関
[ せんでんきかん ] publicity arm or organ -
宣伝活動
[ せんでんかつどう ] (n) propaganda activities -
宣伝戦
[ せんでんせん ] (n) propaganda war -
宣伝映画
[ せんでんえいが ] propaganda film -
宣伝文句
[ せんでんもんく ] sales message/sales copy -
宣伝記事
[ せんでんきじ ] publicity article -
宣伝費
[ せんでんひ ] publicity or advertising expenses -
宣布
[ せんぷ ] (n) proclamation/dissemination/promulgation -
宣告
[ せんこく ] (n,vs) sentence/verdict/pronouncement/(P) -
宣告書
[ せんこくしょ ] (written) judgement or verdict -
宣揚
[ せんよう ] (n) enhancement -
宣戦
[ せんせん ] (n) declaration of war/(P) -
宣戦布告
[ せんせんふこく ] (n) proclamation of war -
宣教
[ せんきょう ] (n) religious mission -
宣教師
[ せんきょうし ] (n) missionary/(P) -
宣言
[ せんげん ] (n,vs) declaration/proclamation/announcement/(P) -
宣言書
[ せんげんしょ ] (written) declaration -
宣言的
[ せんげんてき ] (adj-na) declarative -
宣言発表
[ せんげんはっぴょう ] declaration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.