- Từ điển Nhật - Anh
寄せ集める
Xem thêm các từ khác
-
寄りかかる
[ よりかかる ] (v5r,vi) to lean against/to recline on/to lean on/to rely on -
寄り付き
[ よりつき ] (n) opening session/anteroom -
寄り付く
[ よりつく ] (v5k) to approach -
寄り合い
[ よりあい ] (n) a meeting -
寄り合い所帯
[ よりあいじょたい ] people living together/motley crew -
寄り合う
[ よりあう ] (v5u) to gather -
寄り寄り
[ よりより ] (adv) sometimes -
寄り倒し
[ よりたおし ] (n) (sumo) knock an opponent over while holding his belt -
寄り添う
[ よりそう ] (v5u) to get close/to cuddle close together/to nestle close to/to snuggle up to -
寄り掛かる
[ よりかかる ] (v5r,vi) to lean against/to recline on/to lean on/to rely on/(P) -
寄り縋る
[ よりすがる ] (v5r) to cling to/to rely on -
寄り目
[ よりめ ] (n) cross-eyed -
寄り道
[ よりみち ] (n,vs) dropping in on the way/(P) -
寄り集まる
[ よりあつまる ] (v5r) to gather together/(P) -
寄る
[ よる ] (v5r) to visit/to drop in/to approach/(P) -
寄ると触ると
[ よるとさわると ] (adv) whenever they come together -
寄与
[ きよ ] (n,vs) contribution/service -
寄付
[ きふ ] (n,vs) contribution/donation/(P) -
寄付を請う
[ きふをこう ] (exp) to solicit donations -
寄付行為
[ きふこうい ] (n) act of endowment or donation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.