- Từ điển Nhật - Anh
尊王家
Xem thêm các từ khác
-
尊王党
[ そんのうとう ] Imperialists -
尊王攘夷
[ そんのうじょうい ] 19th century slogan advocating reverence for the Emperor and the expulsion of (barbarian) foreigners -
尊王討幕
[ そんのうとうばく ] reverence for the emperor and the overthrow of the shogunate -
尊父
[ そんぷ ] (n) your father -
尊貴
[ そんき ] (adj-na,n) noble (person) -
尊者
[ そんじゃ ] (n) Buddhist saint/man of high repute/guest of honor -
尊顔
[ そんがん ] (n) your countenance -
尊重
[ そんちょう ] (n) respect/esteem/regard/(P) -
尚
[ なお ] (adv,conj) (uk) furthermore/still/yet/more/still more/greater/further/less/(P) -
尚の事
[ なおのこと ] (adv,exp) all the more/still more -
尚且つ
[ なおかつ ] (adv) besides/and yet -
尚以て
[ なおもって ] (adv) all the more -
尚古
[ しょうこ ] (n) respect for olden days -
尚又
[ なおまた ] (adv) further/besides/moreover -
尚尚
[ なおなお ] (adv) all the more -
尚武
[ しょうぶ ] (n) militarism/warlike spirit/(P) -
尚早
[ しょうそう ] (adj-na,n) prematurity/(P) -
尚更
[ なおさら ] (adv) all the more/still less/(P) -
尚書き
[ なおがき ] (n) proviso -
導き
[ みちびき ] (n) guidance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.