- Từ điển Nhật - Anh
居座る
Xem thêm các từ khác
-
居待ち
[ いまち ] (n) sitting while waiting/(according to the lunar calendar) an eighteen-day-old moon -
居心地
[ いごこち ] (n) comfort -
居心地のよい
[ いごこちのよい ] snug -
居心地がよい
[ いごこちがよい ] comfortable (to live in)/snug/cosy -
居心地が悪い
[ いごこちがわるい ] uncomfortable/ill at ease/not feel at home -
居城
[ きょじょう ] (n) castle of a daimyo -
居催促
[ いざいそく ] (n) refusing to leave -
居候
[ いそうろう ] (n) lodger who pays nothing for room and board/freeloader/sponger/(P) -
居残り
[ いのこり ] (n) detention -
居残る
[ いのこる ] (v5r) to stay behind/to remain/to work overtime -
居敷
[ いしき ] (n) kimono seat lining -
居所
[ きょしょ ] (n) whereabouts/address -
居着く
[ いつく ] (v5k) to settle down -
居眠り
[ いねむり ] (n,vs) dozing/nodding off/(P) -
居眠り運転
[ いねむりうんてん ] falling asleep at the wheel -
居然
[ きょぜん ] (adj-na,n) being calm or at rest/having nothing to do -
居然たる
[ きょぜんたる ] (adj-t) doing nothing/still -
居留
[ きょりゅう ] (n,vs) residence/reside -
居留守
[ いるす ] (n) pretending to be out -
居留地
[ きょりゅうち ] (n) foreign settlement/concession
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.