- Từ điển Nhật - Anh
届け出価格
Xem thêm các từ khác
-
届け書
[ とどけがき ] (n) (written) report or notification -
届け物
[ とどけもの ] (n) article to be delivered/present -
届かない手紙
[ とどかないてがみ ] letter that fails to reach its destination -
届かぬ願い
[ とどかぬねがい ] unfulfilled wish -
届出
[ とどけで ] (n,vs) report/notification -
届書
[ とどけしょ ] (n) (written) report or notification -
屎尿
[ しにょう ] (n) excreta/raw sewage/human waste/night soil -
屎尿処理
[ しにょうしょり ] sewage disposal -
属する
[ ぞくする ] (vs-s) to belong to/to come under/to be affiliated with/to be subject to/(P) -
属人主義
[ ぞくじんしゅぎ ] the principle of nationality (according to which an offender should be tried in accordance with the law of his or her own country) -
属名
[ ぞくめい ] (n) generic name (business) -
属吏
[ ぞくり ] (n) a subordinate (official) -
属官
[ ぞっかん ] (n) subordinate official/government clerk -
属島
[ ぞくとう ] (n) an island belonging to a political entity -
属差
[ ぞくさ ] generic difference -
属地主義
[ ぞくちしゅぎ ] the principle of territorial jurisdiction -
属僚
[ ぞくりょう ] (n) a subordinate (official) -
属国
[ ぞっこく ] (n) vassal state or nation/dependency -
属格
[ ぞっかく ] (n) (grammatical) genitive case -
属性
[ ぞくせい ] (n) attribute/context
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.