- Từ điển Nhật - Anh
嵌め込み
Xem thêm các từ khác
-
嵌め込む
[ はめこむ ] (oK) (v5m) to inlay/to insert/to fix into a container -
嵌る
[ はまる ] (io) (oK) (v5r) to get into/to go into/to fit/to be fit for/to suit/to fall into/to plunge into/to be deceived/to be taken in/to fall into... -
嵌入
[ かんにゅう ] (n,vs) setting in/inlaying/dovetailing -
嶮岨
[ けんそ ] (adj-na,n) precipice/steep (e.g. mountain pass) -
川
[ かわ ] (n) river/(P) -
川に架かる橋
[ かわにかかるはし ] bridge spanning a river -
川の面
[ かわのおも ] river surface -
川から水を引く
[ かわからみずをひく ] (exp) to draw water off a river -
川を下る
[ かわをくだる ] (exp) to descend a river -
川を越える
[ かわをこえる ] (exp) to cross a river -
川上
[ かわかみ ] (n) upper reaches of a river/(P) -
川下
[ かわしも ] (n) downstream/(P) -
川下り
[ かわくだり ] (n) going downstream (in a boat) -
川伝い
[ かわづたい ] (n) following a river -
川口
[ かわぐち ] (n) mouth of a river -
川向こう
[ かわむこう ] (n) to be on the other side of a river -
川向かい
[ かわむかい ] (n) across a river -
川尻
[ かわじり ] (n) mouth of a river/lower stream -
川岸
[ かわぎし ] (n) river bank/(P) -
川幅
[ かわはば ] (n) width of a river
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.