- Từ điển Nhật - Anh
巨石
Xem thêm các từ khác
-
巨石記念物
[ きょせききねんぶつ ] megalith -
巨盗
[ きょとう ] big-time robber -
巨視的
[ きょしてき ] (adj-na,n) macroscopic/(P) -
巨象
[ きょぞう ] gigantic elephant -
巨財
[ きょざい ] (n) huge fortune -
巨費
[ きょひ ] (n) great cost -
巨賊
[ きょぞく ] big-time bandit/big-time pirate -
巨資
[ きょし ] (n) large capital/enormous fund -
巨躯
[ きょく ] (n) big frame -
巨舶
[ きょはく ] ocean liner -
巨船
[ きょせん ] (n) ocean liner -
巨艦
[ きょかん ] (n) large warship -
巨鐘
[ おおがね ] large hanging bell -
巨頭
[ きょとう ] (n) leader/magnate/big head -
巨額
[ きょがく ] (adj-na,n) great sum -
巨魁
[ きょかい ] (n) ringleader/chief -
巨鯨
[ きょげい ] huge whale -
巫
[ かんなぎ ] (n) medium/diviner/shrine maiden -
巫女
[ ふじょ ] (n) medium/sorceress/shrine maiden -
巫女寄せ
[ みこよせ ] spiritism/necromancy/sorcery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.