- Từ điển Nhật - Anh
巫山戯る
Xem thêm các từ khác
-
巫祝
[ ふしゅく ] (n) shrine maiden/ancient priest -
巫術
[ ふじゅつ ] (n) divination/sorcery/witchcraft -
巫者
[ ふしゃ ] (n) virgin consecrated to a deity/shrine maiden/(spiritualistic) medium -
差
[ さ ] (n,n-suf) difference/variation/(P) -
差しつ差されつ
[ さしつさされつ ] (adv,n) exchanging sake cups -
差しで
[ さしで ] face to face/between two persons -
差し上げる
[ さしあげる ] (v1) (pol) to give/to hold up/to lift up/to offer/(P) -
差し交わす
[ さしかわす ] (v5s) to cross -
差し伸べる
[ さしのべる ] (v1) to hold out/to extend/to stretch/to reach out for/to thrust (javelin)/(P) -
差し合い
[ さしあい ] (n) hindrance/offense -
差し向ける
[ さしむける ] (v1) to send or direct a person to -
差し向かい
[ さしむかい ] (n) face to face -
差し引き
[ さしひき ] (n) deduction/subtraction/balance/ebb and flow/rise and fall/(P) -
差し引く
[ さしひく ] (v5k) to deduct -
差し当たって
[ さしあたって ] (adv) for the present/for the time being/at present -
差し当たり
[ さしあたり ] (adv) for the time being/at present/(P) -
差し当たる
[ さしあたる ] (v5r) to face the situation -
差し当る
[ さしあたる ] (v5r) to face the situation -
差し土
[ さしつち ] (n) adding soil to a flowerbed -
差し出がましい
[ さしでがましい ] (adj) forward/officious/impertinent/intrusive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.