- Từ điển Nhật - Anh
巻きつける
Xem thêm các từ khác
-
巻きタバコ
[ まきタバコ ] (n) cigarette -
巻き上がる
[ まきあがる ] (v5r) to roll up/to be rolled up -
巻き上げる
[ まきあげる ] (v1) (1) to roll up/to hoist/to heave up/(2) to take away/(3) to blow up (dust) -
巻き付く
[ まきつく ] (v5k) to twine around -
巻き付ける
[ まきつける ] (v1) to wreathe (e.g rope) -
巻き尺
[ まきじゃく ] (n) tape measure/(P) -
巻き揚げる
[ まきあげる ] (v1) (1) to roll up/to hoist/to heave up/(2) to take away/(3) to blow up (dust) -
巻き毛
[ まきげ ] (n) curl/ringlet -
巻き添え
[ まきぞえ ] (n) getting involved (entangled) in/getting mixed up in/involvement/by-blow/(P) -
巻き戻し
[ まきもどし ] rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.) -
巻き戻す
[ まきもどす ] (v5s) to rewind -
巻き紙
[ まきがみ ] (n) rolled letter paper -
巻き網
[ まきあみ ] (n) purse seine/round haul net -
巻き煙草
[ まきたばこ ] cigarette -
巻き物
[ まきもの ] (n) scroll or rolled sheet -
巻き貝
[ まきがい ] (n) snail/spiral shell -
巻き起こす
[ まきおこす ] (v5s) to create (a sensation)/to give rise to (controversy) -
巻き込む
[ まきこむ ] (v5m) to roll up/to involve/to enfold/to swallow up/to drag into/(P) -
巻き返し
[ まきかえし ] (n) rally/recovery/rollback -
巻き返し作戦
[ まきかえしさくせん ] rollback operation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.