- Từ điển Nhật - Anh
年寄り臭い
Xem thêm các từ khác
-
年寄る
[ としよる ] (v5r) to grow old -
年少
[ ねんしょう ] (adj-na,n) youth -
年少者
[ ねんしょうしゃ ] youth/minor/young people -
年嵩
[ としかさ ] (adj-na,n) senior/older/elderly -
年差
[ ねんさ ] (n) annual variation -
年年
[ ねんねん ] (n-adv,n-t) years/year by year/annually/considering his age -
年年歳歳
[ ねんねんさいさい ] (adv,n) annually/every year/year in year out -
年度
[ ねんど ] (n,n-suf) year/fiscal year/school year/term/(P) -
年度初め
[ ねんどはじめ ] beginning of the (fiscal) year -
年式
[ ねんしき ] model year (of an automobile etc.) -
年弱
[ としよわ ] (adj-na,n) child born in last half of the year -
年強
[ としづよ ] (adj-na,n) being older or a senior/the first half of the year -
年強い
[ としづよい ] child born in first half of the year -
年後
[ ねんご ] years later -
年忌
[ ねんき ] (n) death anniversary/Buddhist anniversary service -
年忘れ
[ としわすれ ] (n) year-end drinking party -
年功
[ ねんこう ] (n) long service/(P) -
年功序列
[ ねんこうじょれつ ] (n) seniority by length of service -
年功序列制度
[ ねんこうじょれつせいど ] the seniority system -
年功加俸
[ ねんこうかほう ] long service allowance/longevity pay/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.