- Từ điển Nhật - Anh
床払い
Xem thêm các từ khác
-
床運動
[ ゆかうんどう ] (n) floor exercises -
床面積
[ ゆかめんせき ] (n) floor space -
床飾り
[ とこかざり ] (n) art object for a tokonoma -
床離れ
[ とこばなれ ] (n) getting up/getting out of bed/recovery from an illness -
庚
[ こう ] (n) 7th in rank/seventh sign of the Chinese calendar -
庚申
[ こうしん ] (n) 57th of the sexagenary cycle -
広く
[ ひろく ] (adv) widely/far and wide/extensively/universally -
広く用いる
[ ひろくもちいる ] (exp) to be in wide use -
広まり
[ ひろまり ] spread -
広まる
[ ひろまる ] (v5r) to spread/to be propagated/(P) -
広がった枝
[ ひろがったえだ ] spreading branches -
広がり
[ ひろがり ] (n) spread -
広がる
[ ひろがる ] (v5r) to spread (out)/to extend/to stretch/to reach to/to get around/(P) -
広げた腕
[ ひろげたうで ] outstretched arms -
広げる
[ ひろげる ] (v1) to spread/to extend/to expand/to enlarge/to widen/to broaden/to unfold/to open/to unroll/(P) -
広い
[ ひろい ] (adj) spacious/vast/wide/(P) -
広い支持
[ ひろいしじ ] broad support/wide-ranging support -
広い額
[ ひろいひたい ] high brow/broad forehead -
広さ
[ ひろさ ] (n) extent/(P) -
広める
[ ひろめる ] (v1) to broaden/to propagate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.