- Từ điển Nhật - Anh
引き延す
Xem thêm các từ khác
-
引き当て
[ ひきあて ] (n) mortgage/security -
引き当てる
[ ひきあてる ] (v1) to apply/to compare -
引き去る
[ ひきさる ] (v5r) to retreat/to withdraw/to deduct -
引き分け
[ ひきわけ ] (n) a draw (in competition)/tie game/(P) -
引き分ける
[ ひきわける ] (v1) to pull apart/to separate -
引き写し
[ ひきうつし ] (n) a copy/tracing -
引き出し
[ ひきだし ] (n) drawer/drawing out/(P) -
引き出す
[ ひきだす ] (v5s) to pull out/to take out/to draw out/to withdraw/(P) -
引き出物
[ ひきでもの ] (n) gift/souvenir -
引き入れる
[ ひきいれる ] (v1) to drag into/to win over -
引き剥ぐ
[ ひきはぐ ] (v5g) to tear off -
引き剥がす
[ ひきはがす ] (v5s) to tear off -
引き剥し強度
[ ひきはがしきょうど ] peel strength (conductor from substrate) -
引き回す
[ ひきまわす ] (v5s) to draw a curtain/to guide/to parade about -
引き値
[ ひきね ] reduced price -
引き倒す
[ ひきたおす ] (v5s) to pull down -
引き揚げ
[ ひきあげ ] (n) pulling up/drawing up/salvage/refloatation/raising/(P) -
引き揚げる
[ ひきあげる ] (v1) to withdraw/to leave/to pull out/to retire -
引き揚げ者
[ ひきあげしゃ ] (n) a repatriate/returnee -
引き換え
[ ひきかえ ] (n) on the contrary/on the other hand/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.