- Từ điển Nhật - Anh
引き払う
Xem thêm các từ khác
-
引き手
[ ひきて ] (n) knob/handle/catch/patron -
引き替え
[ ひきかえ ] (n) on the contrary/on the other hand/(P) -
引き替えに
[ ひきかえに ] conversely -
引き替える
[ ひきかえる ] (v1) to exchange (things)/to reverse -
引き窓
[ ひきまど ] (n) skylight/trap door -
引き立つ
[ ひきたつ ] (v5t) to become active/to look better -
引き立て
[ ひきたて ] (n) favor/patronage -
引き立てる
[ ひきたてる ] (v1) to favour/to promote/to march (a prisoner off)/to support -
引き立て役
[ ひきたてやく ] (n) a foil -
引き算
[ ひきざん ] (n) subtraction/(P) -
引き篭り
[ ひきこもり ] people who withdraw from society (e.g. retire to the country) -
引き篭もる
[ ひきこもる ] (oK) (v5r) to stay (confined) indoors -
引き籠る
[ ひきこもる ] (v5r) to stay (confined) indoors -
引き絞る
[ ひきしぼる ] (v5r) to draw bow to limit/to draw aside curt -
引き綱
[ ひきづな ] (n) tow rope/bell rope -
引き網
[ ひきあみ ] (n) dragnet/seine -
引き綿
[ ひきわた ] (n) floss silk -
引き続き
[ ひきつづき ] (adv,n) continuing for a long time/in succession/without a break/(P) -
引き続く
[ ひきつづく ] (v5k) to continue (for a long time)/to occur in succession -
引き継ぐ
[ ひきつぐ ] (v5g) to take over/to hand over/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.