- Từ điển Nhật - Anh
引き込む
Xem thêm các từ khác
-
引き船
[ ひきぶね ] tugboat -
引き馬
[ ひきうま ] (n) draft horse -
引き金
[ ひきがね ] (n) trigger/gunlock/(P) -
引き金を引く
[ ひきがねをひく ] (exp) to pull a trigger -
引き離す
[ ひきはなす ] (v5s) to pull apart/to separate/(P) -
引き連れる
[ ひきつれる ] (v1) to take along with -
引く
[ ひく ] (v5k) (1) to pull/(2) to draw back/(3) to draw (a card)/(4) to draw (plan, line, etc.)/(5) to catch (cold)/(6) to play (string instr.)/(P) -
引く手
[ ひくて ] (n) admirer/inducer -
引く手あまた
[ ひくてあまた ] (n) being very popular/being in great demand -
引っくり返る
[ ひっくりかえる ] (v5r) to be overturned/to be upset/to topple over/to be reversed -
引っぱる
[ ひっぱる ] (v5r) (1) to pull/to draw/to stretch/to drag/(2) to pull the ball (baseball) -
引っかける
[ ひっかける ] (v1) (1) to hang (something) on (something)/to throw on (clothes)/(2) to hook/to catch/to trap/to ensnare/(3) to cheat/to evade payment/to... -
引っ付く
[ ひっつく ] (v5k) to stick to/to flirt with/(P) -
引っ張たく
[ ひっぱたく ] (v5k) to slap/to strike -
引っ張り凧
[ ひっぱりだこ ] (n) being very popular/being in great demand -
引っ張り出す
[ ひっぱりだす ] (v5s) to take out/to drag out -
引っ張り剪断強度
[ ひっぱりせんだんきょうど ] peel strength (conductor from substrate) -
引っ張り試験
[ ひっぱりしけん ] (n) tension test -
引っ張る
[ ひっぱる ] (v5r) (1) to pull/to draw/to stretch/to drag/(2) to pull the ball (baseball)/(P) -
引っ切り無し
[ ひっきりなし ] (adj-na) (uk) continually/continuously/incessantly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.