- Từ điển Nhật - Anh
引退興行
Xem thêm các từ khác
-
弋人
[ よくじん ] hunter/archer -
弛み
[ たるみ ] (n) slack/slackening/dullness/letdown -
弛む
[ たるむ ] (v5m,vi) to slacken/to loosen/to relax/(P) -
弛張振動
[ しちょうしんどう ] (n) relaxation oscillation -
弛緩
[ しかん ] (n) relaxation (of muscles)/flaccid -
形
[ かたち ] (n) form/shape/figure/type/(P) -
形づくる
[ かたちづくる ] (v5r) to form/to shape/to make/to mold/to build up/(P) -
形と色を変える
[ かたちといろをかえる ] (exp) to change the shape and color of -
形どる
[ かたどる ] (v5r) to model on/to make in the shape of/to represent/to pattern after/to symbolise/to imitate -
形が崩れる
[ かたがくずれる ] (exp) to get out of shape/to lose shape -
形代
[ かたしろ ] (n) paper image -
形作る
[ かたちづくる ] (v5r) to form/to shape/to make/to mold/to build up -
形体
[ けいたい ] (n) form/shape/figure -
形取る
[ かたどる ] (v5r) to model on/to make in the shape of/to represent/to pattern after/to symbolise/to imitate -
形声
[ けいせい ] (n) kanji in which one element suggests the meaning, the other the pronunciation -
形声文字
[ けいせいもじ ] (n) semasio-phonetic character (combining semantic and phonetic components) -
形容
[ けいよう ] (n,vs) form/figure/qualification/description/modifying/figure of speech/(P) -
形容動詞
[ けいようどうし ] (n) adjectival noun/quasi-adjective -
形容詞
[ けいようし ] (n) \"true\" adjective/(P) -
形容詞幹
[ けいようしかん ] stem (word)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.