- Từ điển Nhật - Anh
強盗
Xem thêm các từ khác
-
強盗にはいる
[ ごうとうにはいる ] (exp) to commit a robbery/to burgle -
強行
[ きょうこう ] (n,vs) forcing/enforcement/(P) -
強行採決
[ きょうこうさいけつ ] steamroller voting/steamrollering -
強行軍
[ きょうこうぐん ] (n) forced march -
強襲
[ きょうしゅう ] (n) assault/violent attack -
強要
[ きょうよう ] (n) coercion/extortion/(P) -
強訴
[ ごうそ ] (n,vs) direct petition -
強記
[ きょうき ] (n) retentive memory -
強調
[ きょうちょう ] (n,vs) emphasis/stress/stressed point/(P) -
強談
[ ごうだん ] (n) tough negotiations -
強請
[ ごうせい ] (n) blackmail/extortion/persistent demand -
強請る
[ ねだる ] (v5r) to tease/to coax/to solicit/to demand/(P) -
強豪
[ きょうごう ] (adj-na,n) veteran/champion -
強迫
[ きょうはく ] (n,vs) compelling/using duress -
強迫神経症
[ きょうはくしんけいしょう ] obsessional neurosis -
強迫観念
[ きょうはくかんねん ] obsession -
強肩
[ きょうけん ] (n) strong throwing arm -
強膜
[ きょうまく ] (n) sclera -
強腰
[ つよごし ] (n) firm or tough stance -
強者
[ きょうしゃ ] (n) strong person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.