- Từ điển Nhật - Anh
当限
Xem thêm các từ khác
-
彙報
[ いほう ] (n) bulletin/collection of reports -
征伐
[ せいばつ ] (n) conquest/subjugation/overcoming/(P) -
征夷
[ せいい ] warring against barbarians -
征夷大将軍
[ せいいたいしょうぐん ] (n) commander in chief of the expeditionary force against the barbarians/great, unifying leader -
征服
[ せいふく ] (n) conquest/subjugation/overcoming/(P) -
征服欲
[ せいふくよく ] the lust for conquest -
征服者
[ せいふくしゃ ] conqueror/(P) -
征服者に従う
[ せいふくしゃにしたがう ] (exp) to submit to a conqueror -
征戦
[ せいせん ] (n) military expedition -
征矢
[ そや ] (n) used arrow, collected from battlefield -
征衣
[ せいい ] (n) traveling clothes/military uniform -
征討
[ せいとう ] (n) subjugation/conquest -
征途
[ せいと ] (n) (military or pleasure) expedition -
征途に上る
[ せいとにのぼる ] (exp) to start on a journey/to go on a military expedition -
徐ろに
[ おもむろに ] (adv) slowly/gently -
徐々
[ そろそろ ] (n) gradually/steadily/quietly/slowly/soon -
徐々に
[ じょじょに ] (adv) slowly/little by little/gradually/steadily/quietly/(P) -
徐徐
[ そろそろ ] (n) gradually/steadily/quietly/slowly/soon/(P) -
徐徐に
[ じょじょに ] (adv) slowly/little by little/gradually/steadily/quietly/(P) -
徐歩
[ じょほ ] walking slowly/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.