- Từ điển Nhật - Anh
形式論理
Xem thêm các từ khác
-
形影
[ けいえい ] (n) the form and its shadow/things inseparable -
形勝
[ けいしょう ] (n) scenic beauty -
形勢
[ けいせい ] (n) condition/situation/prospects -
形木
[ かたぎ ] (n) wooden printing block -
形成
[ けいせい ] (n,vs) formation/(P) -
形成外科
[ けいせいげか ] plastic surgery -
形成層
[ けいせいそう ] (n) formative layer -
形成期
[ けいせいき ] (n) formative period (e.g. of nation)/formative year -
形意拳
[ けいいけん ] (MA) shape-of-the-mind fist/Hsing I Chuan -
形態
[ けいたい ] (n) form/shape/figure -
形態学
[ けいたいがく ] (n) morphology -
形態素
[ けいたいそ ] (n) morpheme -
形態論
[ けいたいろん ] (n) morphology -
形状
[ けいじょう ] (n) shape/form -
形状記憶合金
[ けいじょうきおくごうきん ] shape memory alloy -
形無し
[ かたなし ] (adj-na,n) spoiled/ruined/loss of face -
形相
[ けいそう ] (n) features/look/aspect/phase/form -
形見
[ かたみ ] (n) memento/souvenir/(P) -
形見分け
[ かたみわけ ] (n) distribution of mementos -
形象
[ けいしょう ] (n) shape/figure/image
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.