- Từ điển Nhật - Anh
役に就く
Xem thêm các từ khác
-
役に就ける
[ やくにつける ] (exp) to place someone in a position -
役に立つ
[ やくにたつ ] (v5t) to be helpful/to be useful/(P) -
役に立たない
[ やくにたたない ] (exp) be of no avail/be useless -
役を割り振る
[ やくをわりふる ] (exp) to assign a role to an actor -
役を勤める
[ やくをつとめる ] (exp) to act (as)/to hold an office/to play the part (of) -
役人
[ やくにん ] (n) government official/(P) -
役人根性
[ やくにんこんじょう ] bureaucratism -
役人風
[ やくにんかぜ ] (putting on the) airs of an official -
役付き
[ やくづき ] (n) holding a position of responsibility -
役名
[ やくめい ] (n) official title -
役場
[ やくば ] (n) town hall/(P) -
役夫
[ えきふ ] (n) laborer -
役宅
[ やくたく ] (n) government housing for officials -
役得
[ やくとく ] (n) emoluments/perquisite/side benefit -
役力士
[ やくりきし ] (n) (member of one of) the top four ranks of sumo wrestlers -
役員
[ やくいん ] (n) officer/official/executive/staff/(P) -
役儀
[ やくぎ ] (n) role/duty/responsibility -
役割
[ やくわり ] (n) part/assigning (allotment of) parts/role/duties/(P) -
役割り
[ やくわり ] (n) part/assigning (allotment of) parts/role/duties -
役務
[ えきむ ] (n) labor/service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.