- Từ điển Nhật - Anh
後ろ様に倒れる
Xem thêm các từ khác
-
後ろ指
[ うしろゆび ] (n) being talked about or backbitten -
後ろ暗い
[ うしろぐらい ] (adj) shady/back or underhanded -
後ろ暗い事
[ うしろぐらいこと ] shady (questionable) matters -
後ろ盾
[ うしろだて ] (n) supporter/(P) -
後ろ足
[ うしろあし ] (n) hind foot/hind-legs -
後ろ髪
[ うしろがみ ] (n) hair in back -
後ろ鉢巻
[ うしろはちまき ] (n) hachimaki tied in the back -
後れ
[ おくれ ] (n) backwardness/lag/failure/defeat -
後れを取る
[ おくれをとる ] (exp) to be beaten/to be defeated -
後れる
[ おくれる ] (v1) to be late/to be delayed/to fall behind schedule/to be overdue/(P) -
後れ毛
[ おくれげ ] (n) straggling hair -
後れ馳せ
[ おくればせ ] (n) late in arriving/too late -
後を付ける
[ あとをつける ] (exp) to tag along/to follow -
後を弔う
[ あとをとむらう ] (exp) to perform religious rites for the repose of a soul -
後を濁す
[ あとをにごす ] (exp) to leave a bad impression behind -
後を慕って
[ あとをしたって ] following (a person to a place) -
後々
[ あとあと ] (n-adv,n-t) distant future -
後々に
[ あとあとに ] made later -
後世
[ こうせい ] (n-adv,n) posterity/future life/life to come -
後人
[ こうじん ] (n) posterity/future generations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.