- Từ điển Nhật - Anh
御先
Xem thêm các từ khác
-
御先棒
[ おさきぼう ] (n) a person whose services are at the disposal of another -
御兄ちゃん
[ おにいちゃん ] cute form of \"older brother\" -
御兄さん
[ おにいさん ] (n) (hon) older brother/(vocative) \"Mister?\" -
御兄弟
[ ごきょうだい ] (hon) siblings -
御前
[ ごぜん ] (n) Your Excellency/the (Imperial) presence -
御前さん
[ おまえさん ] (n) (1) you/(2) my dear/(3) hey -
御前を退く
[ ごぜんをのく ] (exp) to withdraw from the presence (of the Emperor) -
御前会議
[ ごぜんかいぎ ] Imperial Council -
御捻り
[ おひねり ] (n) wrapped offering (of money) -
御握り
[ おにぎり ] (n) hand rolled sushi -
御来光
[ ごらいこう ] (n) the rising sun -
御構い
[ おかまい ] (n) entertainment/hospitality -
御構いなし
[ おかまいなし ] (adj-na,n) being unmindful -
御機嫌
[ ごきげん ] (adj-na,adj-no,n) pleasant/in a good mood/in high spirits -
御機嫌よう
[ ごきげんよう ] (int) How do you do?/Nice to meet you/adieu/farewell -
御機嫌斜めだ
[ ごきげんななめだ ] be in a bad temper -
御機嫌麗しい
[ ごきげんうるわしい ] be in good humor -
御歳暮
[ おせいぼ ] (n) end of the year/year-end present -
御歴歴
[ おれきれき ] (n) dignitaries/VIPs -
御殿
[ ごてん ] (n) palace/court/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.