- Từ điển Nhật - Anh
御名御璽
Xem thêm các từ khác
-
御坊
[ ごぼう ] (n) Reverend (used to priest, monk, etc.) -
御坊っちゃん
[ おぼっちゃん ] (n) (hon) son -
御坊さん
[ おぼうさん ] (n) Buddhist priest/monk -
御墨付き
[ おすみつき ] (n) certificate/certified document/authorization/paper with signature of the shogun or lord -
御声掛かり
[ おこえがかり ] (n) a recommendation/an order -
御大
[ おんたい ] (n) boss/governor -
御大層
[ ごたいそう ] (adj-na,n) exaggerated story -
御多忙中
[ ごたぼうちゅう ] (exp) in the midst of your work -
御多分
[ ごたぶん ] (n) common/in the usual course -
御奨め
[ おすすめ ] recommendation/recommendable -
御姉さん
[ おねえさん ] (n) (hon) older sister/(vocative) \"Miss?\" -
御婆さん
[ おばあさん ] (n) grandmother/female senior-citizen -
御嬢さん
[ おじょうさん ] (n) (1) (hon) daughter/(2) young lady -
御子
[ みこ ] (n) child of the emperor/a maiden consecrated to the gods -
御孫さん
[ おまごさん ] (n) (hon) grandchild -
御存じ
[ ごぞんじ ] (n) knowing/acquaintance -
御存じの方
[ ごぞんじのかた ] your acquaintance -
御存知
[ ごぞんじ ] (n) knowing/acquaintance -
御客さん
[ おきゃくさん ] (n) guest/visitor/customer -
御客様
[ おきゃくさま ] (n) (honoured) guest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.