- Từ điển Nhật - Anh
御朱印船
Xem thêm các từ khác
-
御披露目
[ おひろめ ] (n) debut -
御成功
[ ごせいこう ] your success -
御昼
[ おひる ] (n-adv,n) lunch/noon -
御断わり
[ おことわり ] declining/nonacceptance/declination/refusal/rejection/turndown -
御新香
[ おしんこ ] (n) pickles/pickled vegetables -
御新造
[ ごしんぞ ] (n) wife (esp. of a prominent, recently married man) -
御料
[ ごりょう ] (n) imperial property -
御料地
[ ごりょうち ] (n) imperial estate -
御日様
[ おひさま ] (n) the sun -
御早う
[ おはよう ] (int,n) (abbr) Good morning -
御摘まみ
[ おつまみ ] snacks to go with alcohol -
御摘み
[ おつまみ ] snacks to go with alcohol -
御愁傷様でございます
[ ごしゅうしょうさまでございます ] (exp) condolences -
御意
[ ぎょい ] (conj,int,n) your will/your pleasure -
御意見を伺う
[ ごいけんをうかがう ] (exp) to ask the opinion of (a superior) -
御数
[ おかず ] (n) (uk) side dish/accompaniment for rice dishes/(P) -
御払い箱
[ おはらいばこ ] (n) discarding/firing (an employee) -
御払い物
[ おはらいもの ] (n) goods to offer the junk dealer -
御手上げ
[ おてあげ ] (n) all over/given in/given up hope/bring to knees -
御手付き
[ おてつき ] (n) touching a wrong card/making a mistress of a servant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.