- Từ điển Nhật - Anh
御見舞い
Xem thêm các từ khác
-
御託
[ ごたく ] (n) tedious talk/impertinent talk/repetitious talk/saucy speech/pretentious statement -
御言
[ みこと ] (n) the spoken words of the emperor or a noble -
御詠
[ ぎょえい ] (n) poem written by the Emperor or a member of the imperial family -
御詠歌
[ ごえいか ] (n) song in praise of the Buddha -
御調子者
[ おちょうしもの ] (n) a timeserver/frivolous person -
御誕生日おめでとうございます
[ おたんじょうびおめでとうございます ] Happy Birthday -
御負け
[ おまけ ] (n) (1) a discount/a prize/(2) something additional/bonus/an extra/(3) an exaggeration -
御負けに
[ おまけに ] (conj,exp) to make matters worse/besides -
御身
[ おんみ ] (n) (polite term for) the body/you (him) -
御転婆
[ おてんば ] (adj-na,n) tomboy (from nl: ontembaar) -
御輿
[ みこし ] (n) portable shrine/(P) -
御辞儀
[ おじぎ ] (n,vs) bow -
御迷惑
[ ごめいわく ] (n) trouble/annoyance -
御返し
[ おかえし ] (n) return gift/revenge/change -
御茶
[ おちゃ ] (n) tea (green) -
御茶の子
[ おちゃのこ ] a cinch -
御茶請け
[ おちゃうけ ] tea-cake -
御芽出度い
[ おめでたい ] (n) (uk) happy event/matter for congratulation/auspicious event/pregnancy -
御蔭
[ おかげ ] (n) (your) backing/assistance/thanks or owing to -
御蔭で
[ おかげで ] (exp) thanks to you/owing to you/because of you
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.