- Từ điển Nhật - Anh
御飯
Xem thêm các từ khác
-
御飯時
[ ごはんどき ] (n) mealtime -
御飯蒸し
[ ごはんむし ] (n) a rice steamer -
御飾り
[ おかざり ] (n) decorations/offerings/mere window dressing -
御食い初め
[ おくいぞめ ] weaning ceremony -
御食事処
[ おしょくじどころ ] (Japanese) restaurant -
御馳走
[ ごちそう ] (n,vs) feast/treating (someone) -
御馳走様
[ ごちそうさま ] (int) feast -
御馳走様でした
[ ごちそうさまでした ] (exp) said after meals -
御馴染み
[ おなじみ ] (adj-no) familiar/well-known -
御高い
[ おたかい ] (adj) haughty -
御高祖頭巾
[ おこそずきん ] (n) kerchief worn by women in former times in Japan in cold weather, covering the whole head (except eyes) -
御霊
[ みたま ] (n) spirit of a deceased person -
御霊代
[ みたましろ ] (n) something worshiped as a symbol for the spirit of the dead -
御霊屋
[ みたまや ] (n) mausoleum -
御霊前
[ ごれいぜん ] (n) \"before the spirit of the deceased\" (written on the condolence-money envelope) -
御鞭撻
[ ごべんたつ ] (n,vs) encouragement/enthusiasm/urging -
御都合主義
[ ごつごうしゅぎ ] (n) opportunism/double standards/timeserving/expediency -
御都合主義者
[ ごつごうしゅぎしゃ ] (n) opportunist -
御開き
[ おひらき ] (n) breakup of a wedding -
御門
[ みかど ] (n) (the gates of an) imperial residence/the emperor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.